Tampa Bay Area
• MSA | 4,228,855 (18th in 2.008) |
---|---|
Thànhh phố lớn nhất | Tampa |
Tiểu bang | Florida |
• Đô thị | 2,783,243 (19th as of 2.008) |
Độ cao | 0–301 ft (0–91,74 m) |
• Mùa hè (DST) | EDT (UTC-4) |
Quốc gia | List |
Múi giờ | EST (UTC-5) |